ngộ nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngộ nhận+ verb
- to mistake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngộ nhận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngộ nhận":
ngạc nhiên ngẫu nhiên nghe nhìn nghệ nhân ngộ nhận - Những từ có chứa "ngộ nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 606